Lưu ý khi vận hành hệ thống nước thải

Vận hành hệ thống xử lý nước thải là quá trình duy trì hệ thống hoạt động theo đúng quy trình công nghệ đề xuất, đảm bảo nước thải đầu ra đáp ứng quy chuẩn hiện hành theo quy định pháp luật. Thao tác vận hành sẽ tác động trực tiếp đến hiệu quả xử lý tổng thể. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình vận hành đều có thể dẫn đến sự cố, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và tốn kém chi phí sửa chữa. Do ađó, người vận hành cần nắm vững kiến thức chuyên môn về hệ thống, bao gồm nguyên tắc vận hành, quy trình xử lý, cấu tạo thiết bị và cách thức khắc phục sự cố. Trong nội dung bài viết này, Môi Trường Toàn Mỹ sẽ mang đến cho bạn một số lưu ý khi vận hành hệ thống xử lý nước thải!

Trước Khi Vận Hành Hệ Thống Xử Lý Nước Thải

1. Kiểm tra hệ thống thu gom:

Đảm bảo các loại van hoạt động tốt để nước thải lưu thông thông suốt, tránh tắc nghẽn, đường ống nguyên vẹn, không bị rò rỉ nước thải ra ngoài, hệ thống thu gom không bị tắc nghẽn.

2. Kiểm tra thành phần nước thải:

Xác định chất lượng nước thải: Lấy mẫu và phân tích các chỉ tiêu như pH, DO, NH3, Coliform, BOD, COD... để đánh giá chất lượng nước thải đầu vào. Dựa trên chất lượng nước thải đầu vào, điều chỉnh lượng hóa chất phù hợp để đảm bảo hiệu quả xử lý. Đồng thời, lập kế hoạch vận hành phù hợp với từng trường hợp, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn.

3. Kiểm tra hệ thống điện điều khiển:

Kiểm tra tổng thể hệ thống điện, đảm bảo không có hư hỏng hay chập cháy. Đo dòng điện của các thiết bị trong tủ điều khiển để phát hiện sớm các thiết bị có vấn đề, kiểm tra mối nối để đảm bảo các mối nối điện an toàn, chắc chắn.

4. Kiểm tra hoạt động các thiết bị:

Kiểm tra tình trạng hoạt động, hao mòn của các thiết bị trong hệ thống, thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho máy móc thiết bị theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Thêm vào đó, kiểm tra các thông số vận hành của thiết bị, điều chỉnh nếu cần và lên phương án xử lý khi xảy ra sự cố.

5. Khởi động hệ thống:

Cấp điện cho hệ thống và kiểm tra các thông số vận hành, bật các thiết bị theo trình tự: bơm hóa chất, bơm tuần hoàn, máy khuấy trộn bùn, máy thổi khí, bơm lọc màng. Theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành trong quá trình khởi động.

Trong Vận Hành Hệ Thống Xử Lý Nước Thải

An toàn đóng vai trò then chốt trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo sức khỏe cho người lao động, bảo vệ môi trường và duy trì hệ thống hoạt động hiệu quả. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn là điều kiện tiên quyết.

1. Đào tạo nhân viên:

  • Cung cấp đầy đủ kiến thức về an toàn lao động, quy trình vận hành, biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố cho tất cả nhân viên liên quan. Huấn luyện thực hành các kỹ năng an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và xử lý tình huống khẩn cấp.

2. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (TBPCP):

  • Trang bị đầy đủ TBPCP phù hợp cho từng công việc như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay, ủng, áo khoác, mặt nạ... Đồng thời, kiểm tra chất lượng và tình trạng TBPCP định kỳ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

3. Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị:

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, hiệu quả. Phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng, rò rỉ, nguy cơ tiềm ẩn trong hệ thống.

4. Xử lý chất thải độc hại:

  • Áp dụng các biện pháp thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải độc hại theo quy định an toàn, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường. Sử dụng trang thiết bị chuyên dụng để xử lý chất thải độc hại nếu cần thiết.

5. Đánh dấu khu vực nguy hiểm:

  • Phân biệt các khu vực nguy hiểm như khu vực có khí độc hại, khu vực điện cao thế, khu vực trơn trượt... Hãy sử dụng biển báo cảnh báo, hướng dẫn an toàn và quy định cấm vào khu vực nguy hiểm.

6. Quản lý hóa chất an toàn

  • Lưu trữ hóa chất đúng cách, đảm bảo an toàn, tránh xa nguồn nhiệt, nguồn lửa. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, sử dụng trang thiết bị bảo hộ phù hợp khi thao tác. Chuẩn bị đầy đủ hóa chất dự phòng và biện pháp xử lý khẩn cấp trong trường hợp rò rỉ hóa chất.

7. Lập kế hoạch ứng phó sự cố:

  • Dự tính các tình huống sự cố an toàn tiềm ẩn như rò rỉ hóa chất, cháy nổ, sự cố thiết bị... Lập kế hoạch và biện pháp ứng phó chi tiết cho từng tình huống, đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường. Đồng thời, huấn luyện nhân viên về quy trình ứng phó sự cố.

8. Giám sát môi trường làm việc:

  • Thường xuyên kiểm tra nồng độ khí độc hại, khí dễ cháy nổ, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm trong môi trường làm việc (nếu có). Đánh giá mức độ nguy hiểm và có biện pháp xử lý kịp thời khi phát hiện các yếu tố vượt quá giới hạn cho phép.

9. Kiểm tra an toàn trước khi khởi động hệ thống:

  • Trước khi vận hành hệ thống, thực hiện kiểm tra toàn bộ để đảm bảo không có nguy cơ tiềm ẩn nào. Kiểm tra các thiết bị, đường ống, van, hóa chất, hệ thống điện... Xác nhận tất cả các nhân viên đã có mặt ở vị trí an toàn và sẵn sàng cho quá trình vận hành.

10. Báo cáo sự cố:

  • Báo cáo ngay lập tức cho cấp trên và cơ quan chức năng khi xảy ra bất kỳ sự cố an toàn nào. Điều tra nguyên nhân sự cố, thực hiện các biện pháp khắc phục và ngăn ngừa tái diễn.

 

Zalo
Hotline